Characters remaining: 500/500
Translation

khởi xướng

Academic
Friendly

Từ "khởi xướng" trong tiếng Việt có nghĩađề ra hoặc nêu ra một ý tưởng, một kế hoạch hoặc một phong trào đầu tiên để mọi người cùng hưởng ứng tham gia. Đây một từ thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến sáng kiến, phong trào xã hội, hoặc các hoạt động tập thể.

Cách sử dụng:
  1. Khởi xướng một phong trào: Đây cách sử dụng phổ biến nhất. dụ: " giáo đã khởi xướng phong trào tiết kiệm năng lượng trong trường học."

  2. Khởi xướng một dự án: dụ: "Anh ấy đã khởi xướng một dự án bảo vệ môi trường tại địa phương."

  3. Khởi xướng ý tưởng: dụ: "Nhóm sinh viên đã khởi xướng ý tưởng tổ chức một buổi hòa nhạc từ thiện."

Phân biệt các biến thể của từ:
  • Khởi xướng: động từ, diễn tả hành động bắt đầu hoặc đề ra.
  • Khởi xướng viên: danh từ, chỉ người thực hiện hành động khởi xướng.
Các từ đồng nghĩa:
  • Đề ra: có nghĩa tương tự, thường được dùng trong các bối cảnh chính thức hơn.
  • Nêu ra: cũng có nghĩa gần giống, nhưng thường chỉ ra một ý kiến hay quan điểm.
  • Khởi đầu: có thể dùng trong một số trường hợp để chỉ sự bắt đầu của một cái đó, nhưng không nhất thiết phải sự đề xuất cho người khác làm theo.
Các từ gần giống liên quan:
  • Sáng kiến: ý tưởng mới mẻ được đề xuất để giải quyết vấn đề nào đó.
  • Phong trào: một nhóm người cùng chung mục tiêu, ý tưởng để thực hiện một hành động nào đó.
dụ nâng cao:
  • "Các nhà lãnh đạo trẻ đã khởi xướng một phong trào kêu gọi người dân tham gia bảo vệ quyền lợi của trẻ em."
  • "Trong hội nghị lần này, chúng tôi sẽ khởi xướng một chiến dịch nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu."
Kết luận:

Tóm lại, "khởi xướng" một từ rất quan trọng trong tiếng Việt, đặc biệt trong các bối cảnh liên quan đến sự khởi đầu của một ý tưởng, phong trào hay dự án.

  1. đg. Đề ra, nêu ra đầu tiên cho mọi người hưởng ứng, làm theo. Khởi xướng một phong trào.

Comments and discussion on the word "khởi xướng"